Có 2 kết quả:

鑰匙 thược thi钥匙 thược thi

1/2

Từ điển phổ thông

cái chìa khoá

Từ điển trích dẫn

1. Chìa khóa. § Cũng gọi là “tỏa thi” 鎖匙. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Nghiêm Cống Sanh tương thược thi khai liễu tương tử, thủ xuất nhất phương vân phiến cao lai” 嚴貢生將鑰匙開了箱子, 取出一方雲片糕來 (Đệ lục hồi).

thược thi

giản thể

Từ điển phổ thông

cái chìa khoá